thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm

Product name

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa ở 20OC

Max. DC resistance

at 20 OC

Kích thước dây gần đúng (*)

Approx. wire dimension

Khối lượng dây gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn 

Conductor diameter

Mm2 N0/ mm Mm Mm Ω/ km Mm Kg/ km
CV 1.5 1.5 7 x 0.52 1.56 0.7 12.1 3.0 22
CV 2.5 2.5 7 x 0.67 2.01 0.8 7.41 3.6 33
CV 4.0 4.0 7 x 0.85 2.55 0.8 4.61 4.2 49
CV 6.0 6..0 7 x 1.04 3.12 0.8 3.08 4.7 68

 

  • (*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
  • Ngoài ra công ty cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

LIÊN HỆ TƯ VẤN

Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho PHONG PHÚ CABLE, chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.