thông tin sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Tên sản phẩm

    Product name

    Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa

    Nominal thickness of insulation

    Điện trở DC tối đa ở 20OC

    Max. DC resistance

    at 20 OC

    Kích thước dây gần đúng (*)

    Approx. wire dimension

    Khối lượng dây gần đúng (*)

    Approx. mass

    Tiết diện danh nghĩa

    Nominal

    area

    Kết

    cấu

    Structure

    Đường kính ruột dẫn 

    Conductor diameter

    Mm2 N0/ mm Mm Mm Ω/ km Mm Kg/ km
    VCm 0.5 0.5 16/ 0.20 0.92 0.6 39 2.1 9
    VCm 0.75 0.75 24/ 0.20 1.13 0.6 26 2.3 11
    VCm 1.0 1.0 32/ 0.20 1.30 0.6 19.5 2.5 14
    VCm 1.25 1.25 50/ 0.18 1.46 0.8 14.7 3.1 20
    VCm 1.5 1.5 30/ 0.25 1.57 0.7 13.3 3.0 21
    VCm 2.0 2.0 40/ 0.25 1.82 0.8 9.5 3.4 27
    VCm 2.5 2.5 50/ 0.25 2.03 0.8 13.3 3.6 32
    VCm 4.0 4.0 56/ 0.30 2.58 0.8 4.95 4.2 48
    VCm 6.0 6.0 84/ 0.30 3.16 0.8 3.3 4.8 69

    (*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

  • Ngoài ra công ty cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

LIÊN HỆ TƯ VẤN

Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu bên dưới và gửi những góp ý, thắc mắc cho PHONG PHÚ CABLE, chúng tôi sẽ phản hồi email của Quý Khách trong thời gian sớm nhất.