Tên sản phẩm Product name
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20OC Max. DC resistance at 20 OC |
Kích thước dây gần đúng (*) Approx. wire dimension |
Khối lượng dây gần đúng (*) Approx. mass |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn Conductor diameter |
|||||
Mm2 | N0/ mm | Mm | Mm | Ω/ km | Mm | Kg/ km | |
VC 1.0 | 1.0 | 1/ 1.130 | 1.13 | 0.6 | 18.1 | 2.3 | 14 |
VC 2.0 | 2.0 | 1/ 1.590 | 1.59 | 0.8 | 5.83 | 3.2 | 27 |
VC 3.0 | 3.0 | 1/ 1.950 | 1.95 | 0.8 | 2.28 | 3.6 | 37 |
VC 5.0 | 5.0 | 1/ 2.520 | 2.52 | 1 | 0.932 | 4.5 | 61 |