Tên sản phẩm Product name
|
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Điện trở DC tối đa ở 20OC Max. DC resistance at 20 OC |
Kích thước dây gần đúng (*) Approx. wire dimension |
Khối lượng dây gần đúng (*) Approx. mass |
||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn Conductor diameter |
|||||
Mm2 | N0/ mm | Mm | Mm | Ω/ km | Mm | Kg/ km | |
VCmo 2 x 1.5 | 2 x 1.5 | 2 x 30/ 0.25 | 1.57 | 0.7 | 13.3 | 2.5 x 5.0 | 66 |
VCmo 2 x 2.5 | 2 x 2.5 | 2 x 50/ 0.25 | 2.03 | 0.8 | 7.98 | 2.7 x 5.4 | 101 |
VCmo 2 x 4.0 | 2 x 4.0 | 2 x 56/ 0.30 | 5.58 | 0.8 | 4.95 | 2.9 x 5.8 | 144 |
VCmd 2 x 6.0 | 2 x 6.0 | 2 x 84/ 0.30 | 3.16 | 0.8 | 3.30 | 3.2 x 6.4 | 196 |